Dịch Việt - Thái Lan : Để dịch được nhanh chóng và dễ hiểu, Quý vị nên copy từng câu hoặc từng đoạn ngắn. Việt - Anh. Anh - Việt. Việt - Trung Quốc. Trung Quốc - Việt. Việt - Trung Quốc. Trung Quốc - Việt. lap bang ve noi dung, khai niem, tac dung, vi du cho tung loai cua phan tieng viet cuahoc ki 1. HOC24. Lớp học. Lớp học. Bước 1: Vào trang tìm kiếm Firefox → Click vào menu góc phải màn hình của bạn. Bước 2 : Chọn mục "Preferences" → Chọn "Ngôn ngữ và giao diện" Bước 3 : Chọn ngôn ngữ tiếng việt và bấm "ok" Quy tắc chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Hàn chính xác nhất sẽ được quy định theo từng bộ phận trong tên. Tên của người Hàn cũng tương tự như Việt Nam, bao gồm Họ, tên đệm và tên chính thức. Vì vậy khi chuyển đổi tên sang tiếng Hàn thì bạn phải chuyển đổi từng Nội dung chuyển sang thanh bên ẩn Đầu 1 Thống kê 2 Lịch sử 3 Phá hoại nội dung 4 Tác động đến giáo dục Hiện/ẩn mục Tác động đến giáo dục 4.1 Đối tượng nghiên cứu 4.2 Nguồn tham khảo 5 Quảng cáo 6 Tham khảo 7 Liên kết ngoài Toggle the table of contents Wikipedia tiếng Việt 67 ngôn ngữ Afrikaans العربية Vay Tiền Trả Góp Theo Tháng Chỉ Cần Cmnd. 可輸入英文單字、中文字詞、台灣地址 按[Enter]重新輸入 minutes /m'ɪnəts/ 共發現 5 筆關於 [minutes] 的資料 解釋內文之英文單字均可再點入查詢 Source1 朗道英漢字典 [langdao-ec] n. 會議記錄 【法】 備忘錄, 會議記錄, 審判記錄 Source2 pydict data [pydict] Minutes 分鐘 Source3 XDICT the English-Chinese dictionary [xdict] Minutes 分钟 Source4 WordNet r 2006 [wn] minutes n 1 a written account of what transpired at a meeting [syn {minutes}, {proceedings}, {transactions}] Source5 Moby Thesaurus II by Grady Ward, [moby-thesaurus] 38 Moby Thesaurus words for "minutes" account, account rendered, accounting, acta, adversaria, aide-memoire, annotation, annual, brief, bulletin, census report, docket, election returns, entry, footnote, item, jotting, marginal note, marginalia, memo, memoir, memorandum, memorial, notation, note, proceedings, register, registry, reminder, report, returns, scholia, scholium, statement, tally, the record, transactions, yearbook

minutes dich sang tieng viet